Định nghĩa SELECT INTO Trong SQL

Câu Lệnh SELECT INTO Trong SQL dùng để sao chép dữ liệu từ một bảng vào một bảng mới.

Cú Pháp SELECT INTO

Sao chép tất cả các cột vào một bảng mới:

SELECT *
INTO bảng_mới [IN database_khác]
FROM bảng_cũ
WHERE điều_kiện;
Chỉ sao chép một số cột vào bảng mới:

SELECT cột_1, cột_2, cột_3, ...
INTO bảng_mới [IN database_khác]
FROM bảng_cũ
WHERE điều_kiện;

Bảng mới sẽ được tạo với các tên cột và các kiểu như được định nghĩa trong bảng cũ. Bạn có thể tạo tên cột mới bằng cách sử dụng mệnh đề AS.

Ví Dụ Về SELECT INTO Trong SQL

Câu lệnh SQL sau tạo bản sao lưu của Khách hàng:

SELECT * INTO khach_hang_back_up
FROM khach_hang;

Câu lệnh SQL sau sử dụng mệnh đề IN để sao chép bảng vào một bảng mới trong cơ sở dữ liệu khác:

SELECT * INTO CustomersBackup2017 IN 'Backup.mdb'
FROM Customers;

Câu lệnh SQL sau chỉ sao chép một vài cột vào một bảng mới:

SELECT CustomerName, ContactName INTO CustomersBackup2017
FROM Customers;

Câu lệnh SQL sau đây chỉ sao chép các khách hàng Đức vào một bảng mới:

SELECT * INTO CustomersGermany
FROM Customers
WHERE Country = 'Germany';

Câu lệnh SQL sau đây sao chép dữ liệu từ nhiều bảng vào một bảng mới:

SELECT Customers.CustomerName, Orders.OrderID
INTO CustomersOrderBackup2017
FROM Customers
LEFT JOIN Orders ON Customers.CustomerID = Orders.CustomerID;

Mẹo: SELECT INTO cũng có thể được sử dụng để tạo một bảng mới, trống bằng cách sử dụng lược đồ của một bảng khác. Chỉ cần thêm mệnh đề WHERE khiến truy vấn trả về không có dữ liệu:

SELECT * INTO newtable
FROM oldtable
WHERE 1 = 0;

Viết câu trả lời

Drop Images

0 Bình luận