SQLite được biết đến nhiều nhất về đặc điểm không cần cấu hình, nghĩa là không cần đến cài đặt hoặc quản trị phức tạp. Chương này trình bày cho bạn cách để cài đặt SQLite trên Windows, Linux và Mac OS X.
C:\>sqlite3
SQLite version 3.7.15.2 2013-01-09 11:53:05
Enter ".help" for instructions
Enter SQL statements terminated with a ";"
sqlite>
Ngày nay, hầu hết các phiên bản của Linux OS đều đi kèm với SQLite. Vì thế bạn chỉ cần thông báo lệnh sau để kiểm tra xem SQLite đã được cài đặt trên máy hay chưa.
$sqlite3
SQLite version 3.7.15.2 2013-01-09 11:53:05
Enter ".help" for instructions
Enter SQL statements terminated with a ";"
sqlite>
Nếu bạn không thấy kết quả như trên, nghĩa là máy tính của bạn chưa được cài đặt SQLite. Vì thế, bạn theo các bước sau để cài đặt SQLite trên Linux:
$tar xvfz sqlite-autoconf-3071502.tar.gz
$cd sqlite-autoconf-3071502
$./configure --prefix=/usr/local
$make
$make install
Sau đó, giống như phần trên, bạn kiểm tra xem SQLite đã cài đặt thành công hay chưa.
Mặc dù phiên bản mới nhất của Mac OS X thường đi kèm với SQLite đã được cài đặt sẵn, nhưng nếu máy tính của bạn chưa được cài đặt, thì bạn có thể theo các bước sau:
$tar xvfz sqlite-autoconf-3071502.tar.gz
$cd sqlite-autoconf-3071502
$./configure --prefix=/usr/local
$make
$make install
Để kiểm tra xem SQLite đã cài đặt thành công hay chưa, bạn thông báo lệnh sau:
$sqlite3
SQLite version 3.7.15.2 2013-01-09 11:53:05
Enter ".help" for instructions
Enter SQL statements terminated with a ";"
sqlite>
Nếu thành công, bạn sẽ có dòng nhắc lệnh sqlite>, từ đó bạn có thể bắt đầu làm việc.
Unpublished comment
Viết câu trả lời